Có 2 kết quả:
劝勉 quàn miǎn ㄑㄩㄢˋ ㄇㄧㄢˇ • 勸勉 quàn miǎn ㄑㄩㄢˋ ㄇㄧㄢˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
khuyên bảo và khích lệ, động viên
Từ điển Trung-Anh
(1) to advise
(2) to encourage
(2) to encourage
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
khuyên bảo và khích lệ, động viên
Từ điển Trung-Anh
(1) to advise
(2) to encourage
(2) to encourage
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0